Đây là bảng so sánh thông số và tính năng camera của các máy gồm: iPhone 13 Pro/Pro Max, iPhone 13/13 mini, iPhone 12 Pro/Pro Max và iPhone 12/12 mini. Sau khi xem xong, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết sau đây giải thích chi tiết về các tính năng của camera:
- ProRes video là gì? Có ý nghĩa như thế nào trên iPhone 13 Pro?
- Chi tiết camera điện ảnh của iPhone 13: Macro, Cinematic Mode, Photographic Styles
- LiDAR là gì? Ứng dụng của LiDAR trong thực tế
iPhone 13 Pro/Pro Max | iPhone 13/13 mini | iPhone 12 Pro/Pro Max | iPhone 12/12 mini | |
---|---|---|---|---|
Dung lượng lưu trữ | 128GB 256GB 512GB 1TB | 128GB 256GB 512GB – | 128GB 256GB 512GB – | 64GB 128GB 256GB – |
Camera sau | 12MP Tele: F2.8, 77mm, 3x 12MP Wide: F1.5, 26mm, 1.9µm 12MP Ultra Wide: F1.8, 13mm | – 12MP Wide: F1.6, 26mm, 1.7µm 12MP Ultra Wide: F2.4, 13mm | 12MP Tele: F2.2, 65mm, 2.5x 12MP Wide: F1.6, 26mm, 1.7µm 12MP Ultra Wide: F2.4, 13mm | – 12MP Wide: F1.6, 26mm, 1.4µm 12MP Ultra Wide: F2.4 13mm |
Camera trước | 12MP, F2.2 | 12MP, F2.2 | 12MP, F2.2 | 12MP, F2.2 |
Chống rung quang học | Công nghệ Sensor-shift | Công nghệ Sensor-shift | Công nghệ Sensor-shift | Chống rung quang học |
Zoom | Zoom in: 3x Zoom out: 2x Digital zoom: 15x | – Zoom out: 2x Digital zoom: 5x | Zoom in: 2.5x Zoom out: 2x Digital zoom: 12x | – Zoom out: 2x Digital zoom: 5x |
LiDAR Scanner | ✅ | ❌ | ✅ | ❌ |
Night Mode | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
Deep Fusion | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
Apple ProRAW | ✅ | ❌ | ✅ | ❌ |
Night Mode Portraits | ✅ | ❌ | ✅ | ❌ |
Photographic Styles | ✅ | ✅ | ❌ | ❌ |
Cinematic Mode | ✅ (1080p@30fps) | ✅ (1080p@30fps) | ❌ | ❌ |
ProRes | ✅ | ❌ | ❌ | ❌ |
Night Mode Time-lapse | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
HDR | Smart HDR 4 | Smart HDR 4 | Smart HDR 3 | Smart HDR 3 |
Quay video | 4K@60fps | 4K@60fps | 4K@60fps | 4K@60fps |
HDR Dolby Vision | 4K@60fps | 4K@60fps | 4K@60fps | 4K@30fps |