So sánh Panasonic Lumix G9 II với Panasonic Lumix G9, Sony a6700, Fujifilm X-T5

-

Panasonic Lumix G9 II là máy ảnh sử dụng cảm biến Live MOS 25.2MP, ngàm Micro Four Thirds, được ra mắt vào ngày 12/09/2023 với giá 1.898 USD. Chiếc máy ảnh M34 này có hàng loạt ưu điểm, như:

  • Sử dụng cảm biến Live MOS 25.2MP
  • Máy ảnh Panasonic M34 đầu tiên có hệ thống lấy nét theo pha
  • Hệ thống lấy nét có tích hợp AI, 779 điểm lấy nét thao pha, bao phủ gần như toàn bộ cảm biến
  • Có khả năng chụp ảnh liên tiếp đến 75 tấm ảnh mỗi giây
  • Chế độ Leica Monochrome mới mang lại hình ảnh đơn sắc có độ tương phản cao, vùng chuyển mượt mà.
  • Quay video đến 5.8K ở 4:2:0 10-bit, có hỗ trợ quay định dạng RAW Apple ProRes
  • Chống rung trong thân máy đến 8 stops
Tham gia cộng đồng giao lưu nhiếp ảnh

Giá và ngày ra mắt

Panasonic G9 II ra mắt toàn cầu vào ngày 12/09/203 với giá 1.898 USD, dự kiến giao hàng vào tháng 11/2023. Bên cạnh đó, hãng còn giới thiệu thêm báng cầm dọc DMW-BG1 với giá 348 USD.

Hiện chưa có thông tin về giá và ngày mở bán tại Việt Nam.

So sánh nhanh Panasonic Lumix G9 II với các máy ảnh cùng tầm giá

Trong bảng bên dưới, mời bạn đọc cùng ONTOP.vn so sánh nhanh Panasonic Lumix G9 II với các máy Panasonic Lumix G9, OM System OM-1, Sony a6700, Fujifilm X-T5 (Xem trên màn hình lớn để có trải nghiệm tốt hơn)

Panasonic Lumix G9 IIPanasonic Lumix G9OM System OM-1Sony a6700Fujifilm X-T5
Giá tham khảo$1.899$1.699$2.199$1.399$1.699
Độ phân giải cảm biến25.2MP20.2MP20.2MP26MP40MP
Kích thước cảm biếnFour Thirds
(225mm²)
Four Thirds
(225mm²)
Four Thirds
(224mm²)
APS-C
(361mm²)
APS-C
(369mm²)
Ổn định hình ảnhIn-body + in-lensIn-body + in-lensIn-body + in-lensIn-body or in-lensIn-body or in-lens
Chụp liên tiếp10 fps (mech shutter)
60 fps (elec shutter)
9 fps (mech shutter)
20 fps (elec shutter)
11 fps (mech shutter)
60 fps (elec shutter)
11 fps (mech shutter)
11 fps (elec shutter)
15 fps (mech shutter)
23 fps (elec shutter)
Ống ngắm EVF3.68M dots
/ 0.8x
3.68M dots / 0.83x5.76M dots / 0.82x2.36M dots / 0.70x3.69M dots
/ 0.8x
Màn hình3.0″, 1.84M dot articulating touchscreen3.0″ 1.04M dot articulating touchscreen3.0″, 1.62M dot articulating touchscreen3.0″, 1.04M dot articulating touchscreen3.0″, 1.84M dot articulating touchscreen
Quay videoUp to 5.8K/30P open-gate 4:2:0 10-bitUp to C4K/30P 4:2:2 10-bitUp to DCI 4K/60P 10-bitUp to 4K/60 oversampledUp to 6.2K/30P, 4K/60P sub-sampled
LogV-Log$100 V-Log firmwareOMlog400, HLGS-Log3, HLGF-Log, F-Log 2, HLG
Micro/ HeadphoneYes / YesYes / YesYes / YesYes / YesYes / Yes
Thời lượng pin390400520570580
Khe thẻ nhớ2x UHS II SD2x UHS II SD2x UHS II SD1x UHS II SD2x UHS II SD
Nặng658g658g599g493g557g

Xem thêm:

Bài liên quan