So sánh Sony a7CR, Nikon Z7 II, Sony a7IV, Sony a7R V

-

Sony a7C R là chiếc máy ảnh không gương lật thuộc dòng Compact của hãng Sony, ngàm E, sử dụng ống kính tháo rời được ra mắt chính thức vào ngày 29/08/2023 cùng với Sony a7C II, Sony FE 16-35mm F2.8 G Master II. Đây là chiếc máy ảnh nhỏ gọn đầu tiên của hãng Sony có cảm biến Full Frame với độ phân giải đến 61MP.

Ưu điểm nổi bật của máy ảnh Sony a7C R

  • Cảm biến Full Frame BSI CMOS Exmor R 61MP
  • Vi xử lý hình ảnh BIONZ XR
  • Tích hợp công nghệ AI mới nhất của Sony
  • Chống rung 5 trục trong thân máy
  • Quay video 4K 60P 10-Bit
Tham gia cộng đồng giao lưu nhiếp ảnh

So sánh nhanh Sony a7CR với các dòng máy ảnh chung tầm giá

Trong bảng bên dưới, mời bạn đọc cùng Ontop so sánh nhanh các thông số kỹ thuật chính của Sony a7C R với các máy ảnh Sony a7 IV, Sony a7R V, Nikon Z7 II (Xem trên màn hình lớn để có trải nghiệm tốt hơn).

sadasdSony a7CRNikon Z7 IISony a7 IVSony a7R V
MSRP$3000$3000$2500$3900
Resolution60MP45MP33MP60MP
Cont. shooting rate8 fps10 fps10 fps10 fps
Image stabilization rating7.0 EV5.0 EV5.5EV8.0 EV
Flash sync speed1/1601/2001/2501/250
High-res mode?Yes, 16 shotsNoNoYes, 16 shots
Viewfinder res/mag2.36M dot / 0.7x3.69M dot
/ 0.8x
3.69M dot / 0.78x9.44M dot
/ 0.9x
Rear screen1.03M dot fully articulating (3″)2.1M dot tilting (3.2″)1.03M dot fully articulating (3″)2.1M dot fully artic + tilt (3.2″)
Video capabilities4K/60 ∼1.2x crop*
4K/30 1.5x crop
4K/30 full width (o/s)
4K/60 1.08x crop
4K/30 full width
4K/60 1.5x crop
8K/24 1.24x crop
4K/30 full width*
4K/60 1.24x crop
4K/30 1.5x crop (o/s)
Video bit-depth8 or 10-bit
16-bit Raw output
8-bit
12-bit gamma output
8 or 10-bit
16-bit Raw output
8 or 10-bit
16-bit Raw output
Storage1x UHS-II SD1x CFe B
1x UHS-II SD
1x CFe A / UHS-II SD
1x UHS-II SD
2x CFe A / UHS-II SD
Wi-Fi2.4GHz, 5GHz2.4GHz, 5GHz2.4GHz, 5GHz2.4GHz, 5GHz, 2×2 MIMO
USB3.2 Gen 1 (5Gbps)3.2 Gen 1 (5Gbps)3.2 Gen 1 (5Gbps)3.2 Gen 2 (10Gbps)
Battery life EVF / LCD520 / 470420 / 360580 / 520530 / 440
Weight515g
(18.2oz)
675g (23.8oz)659 g (23.2oz)723g (25.5oz)
Dimensions124 x 71 x 63mm (4.9 x 2.8 x 2.5″)134 x 101 x 70mm
(5.3 x 4.0 x 2.8″)
131 x 96 x 80 mm (5.2 x 3.8 x 3.1″)131 x 97 x 82mm (5.2 x 3.8 x 3.2″)

Xem thêm:

Bài liên quan