Lumix S9 và ống kính Panasonic S 26mm f/8 chính thức ra mắt

-

Tại sự kiện, Panasonic còn giới thiệu ứng dụng mới với tên gọi Lumix Lab. Sản phẩm hướng đến khả năng sử dụng tiện lợi nhanh chóng của những người làm sáng tạo nội dung. Bộ đôi có giá:

  • Lumix S9 – $1.499
  • Lumix S9 + kit 20-60mm – $1.799
  • Lumix S 26mm F8 – $199

Lumix S9

Tổng quan Lumix S9

IMG 5675

Đây là chiếc máy full-frame cảm được trang bị cảm biến 24.2MP tượng tự như S5II. Sản phẩm cho quay video với độ phân giải 6K, có thể dễ dàng chuyển đổi giữ các định dạng video.

IMG 5676

Lumix S9 nhỏ gọn chỉ 400g. Đặc biệt có nút LUT riêng biệt cho phép người dùng có thể chuyển đổi các LUT màu yêu thích nhanh chóng.

IMG 5671 1

S9 hướng đến việc người dùng có thể nhanh chóng tiện lợi trong việc Shoot và Share, lượt bỏ qua các bước hậu kỳ.

IMG 5673

Để làm được điều này, nut LUT màu cho phép người dùng có thể chọn ngay màu sắc yêu thích khi chụp, quay.

IMG 5674

Ứng dụng Lumix LAB cho phép chép dữ liệu nhanh chóng thông qua wi-fi 5Ghz.

IMG 5677

Chống rung trong thân máy cho phép người dùng có thể dễ dàng cầm nắm, thao tác quay phim chụp ảnh dễ dàng.

Thông số kỹ thuật Lumix S9

Lens MountLeica L
Sensor ResolutionActual: 25.3 Megapixel
Effective: 24.2 Megapixel (6000 x 4000)
Image Sensor35.6 x 23.8 mm (Full-Frame) CMOS
Image StabilizationSensor-Shift, 5-Axis
ISO Sensitivity RangePhoto/Video
100 to 51,200 (Extended: 50 to 204,800)
Continuous ShootingUp to 30 fps at 24.2 MP
Internal Recording ModesH.265 Long GOP/MOV 4:2:0 10-Bit
5952 x 3968 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [200 Mb/s] 
5952 x 3136 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [200 Mb/s] 
5888 x 3312 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [200 Mb/s] 
H.264 Long GOP/H.265 Long GOP/MOV 4:2:2/4:2:0
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98/24.00/25/29.97 fps [150 Mb/s] 
3840 x 2160 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [150 Mb/s] 
1920 x 1080 at 23.98/24.00/29.97/47.95/48.00/50/59.94/100/120 fps [100 to 150 Mb/s] 
H.265 Long GOP/MP4 4:2:0 8/10-Bit
3840 x 2560 at 29.97 fps [50 Mb/s] 
3840 x 2160 at 23.98/25/29.97 fps [72 to 100 Mb/s] 
1920 x 1080 at 23.98/25/29.97/50/59.94 fps [20 to 28 Mb/s] Show More
External Recording Modes4:2:2 8/10-Bit via HDMI
4096 x 2160 
3840 x 2160 
1920 x 1080p 
1920 x 1080i Show More
Media/Memory Card SlotSingle Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) [V90 or Faster Recommended]
Video I/O1x Micro-HDMI (Unspecified Signal) Output
Audio I/O1x 1/8″ / 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input 
Power I/O1x USB-C Input
Other I/O1x USB-C Data Output (Shared with Power Input)
WirelessWi-Fi 5 (802.11ac), Bluetooth 5.0
Display TypeFree-Angle Tilting Touchscreen LCD
Battery Type1x BMW-BLK22 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2200 mAh

Ống kính Lumix S 26mm F8

Đây là ống kính nhỏ gọn chỉ 58g, tuy nhiên đây là ống kính chỉ có 1 khẩu độ, 1 tiêu cự. Ống kính tiện lợi để sử dụng chụp ảnh đường phố.

IMG 5683

Ống kính bao gồm 5 thấu kính, trong đó có 1 thấu kính UED để giảm thiểu các hiện tượng quang sai.

Hình ảnh ống kính Lumix S 26mm F8

Thông số kỹ thuật Lumix S 26mm F8

Maximum Aperturef/8
Minimum Aperturef/8
Lens MountLeica L
Lens Format CoverageFull-Frame
Angle of View80°
Minimum Focus Distance9.8″ / 24.9 cm
Maximum Magnification0.14x
Optical Design5 Elements in 5 Groups
Focus TypeManual Focus
Image StabilizationNo
Filter SizeNo
Dimensions (ø x L)2.6 x 0.7″ / 67.1 x 18.1 mm
Weight2 oz / 58 g

Bài liên quan