Cả 2 hiện đã có thể nhận đặt hàng chính thức và có mức giá:
- Fujifilm GFX 100sII – $4.999
- GF500mmF5.7 R LM OIS WR – $3.499
Fujifilm GFX 100sII
Đây là chiếc medium format được thừa hưởng rất nhiều đặc tính từ GFX 100II với mức giá dễ tiếp cận hơn. Đây cũng là sản phẩm nhẹ nhất trong series GFX với trọng lượng chỉ 883g.

GFX 100sII được trang bị cảm biến 102MP CMOS II, cho tốc độ chụp 7fps và khả năng chống rung trong thân máy lên đến 8 stop. Sản phẩm tất nhiên cũng sở hữu 20 giả lập màu film trong đó bao gồm cả REALA ACE.
Thông số kỹ thuật Fujfilm GFX 100sII
Lens Mount | FUJIFILM G |
Sensor Resolution | Effective: 102 Megapixel (11,648 x 8736) |
Image Sensor | 43.8 x 32.9 mm (Medium Format) CMOS |
Image Stabilization | Sensor-Shift, 5-Axis |
ISO Sensitivity Range | Photo 80 to 12,800 (Extended: 40 to 25,600) Video 100 to 12,800 (Extended: 25,600)Show More |
Continuous Shooting | Electronic Shutter Up to 4.1 fps at 102 MP for up to 24 Frames (Raw) Mechanical Shutter Up to 7 fps at 102 MP for up to 16 Frames (Raw)Show More |
Media/Memory Card Slot | Dual Slot: SD/SDHC/SDXC |
Wireless | Wi-Fi 5 (802.11ac), Bluetooth 4.2 |
Display Type | 3-Way Tilting Touchscreen LCD |
Battery Type | 1x NP-W235 Rechargeable Lithium-Ion |
Hình ảnh được chụp bởi Fujfilm GFX 100sII



GF500mmF5.7 R LM OIS WR
Đây là ống kính tiêu cự tele đầu tiên của hãng dành cho các máy GFX của mình. Ống kính cho chất lượng hình ảnh sắc nét, thiết kế khá gọn nhẹ với trọng lượng 1375g. Ống kính phù hợp để chụp thể thao và wildlife.

GF500mmF5.7 R LM OIS WR bao gồm 21 thấu kính được chia thành 14 nhóm. Ống kính được trang bị khả năng chống rung ấn tượng lên đến 6 stop.
Thông số kỹ thuật GF500mmF5.7 R LM OIS WR
Focal Length | 500mm (35mm Equivalent: 396mm) |
Maximum Aperture | f/5.6 |
Lens Mount | FUJIFILM G |
Lens Format Coverage | Medium Format |
Focus Type | Autofocus |
Filter Size | 95 mm (Front) |
Maximum Aperture | f/5.6 |
Minimum Aperture | f/32 |
Lens Mount | FUJIFILM G |
Lens Format Coverage | Medium Format |
Angle of View | 6.3° |
Minimum Focus Distance | 9.1′ / 2.8 m |
Maximum Magnification | 0.2x |
Optical Design | 21 Elements in 14 Groups |
Diaphragm Blades | 9, Rounded |
Focus Type | Autofocus |
Tripod Collar | Fixed and Rotating |
Filter Size | 95 mm (Front) |
Dimensions (ø x L) | 4.1 x 9.7″ / 104.5 x 246.5 mm |
Weight | 3 lb / 1375 g |
Hình ảnh được chụp bởi GF500mmF5.7 R LM OIS WR

FUJIFILM GFX100 II |F5.6 | 1/2,000 | ISO 1,250
GF500mmF5.6 R LM OIS WR

FUJIFILM GFX100 II |F5.6 | 1/2,000 | ISO 1,000
GF500mmF5.6 R LM OIS WR

FUJIFILM GFX100 II |F8 | 1/1,250 | ISO 1,000
GF500mmF5.6 R LM OIS WR

FUJIFILM GFX100 II |F5.6 | 1/2,500 | ISO 400
GF500mmF5.6 R LM OIS WR

FUJIFILM GFX100 II |F5.6 | 1/2,000 | ISO 1,250
GF500mmF5.6 R LM OIS WR

FUJIFILM GFX100 II |F5.6 | 1/500 | ISO 3,200
GF500mmF5.6 R LM OIS WR