Tại sự kiện, Panasonic còn giới thiệu ứng dụng mới với tên gọi Lumix Lab. Sản phẩm hướng đến khả năng sử dụng tiện lợi nhanh chóng của những người làm sáng tạo nội dung. Bộ đôi có giá:
- Lumix S9 – $1.499
- Lumix S9 + kit 20-60mm – $1.799
- Lumix S 26mm F8 – $199
Lumix S9
Tổng quan Lumix S9

Đây là chiếc máy full-frame cảm được trang bị cảm biến 24.2MP tượng tự như S5II. Sản phẩm cho quay video với độ phân giải 6K, có thể dễ dàng chuyển đổi giữ các định dạng video.

Lumix S9 nhỏ gọn chỉ 400g. Đặc biệt có nút LUT riêng biệt cho phép người dùng có thể chuyển đổi các LUT màu yêu thích nhanh chóng.

S9 hướng đến việc người dùng có thể nhanh chóng tiện lợi trong việc Shoot và Share, lượt bỏ qua các bước hậu kỳ.

Để làm được điều này, nut LUT màu cho phép người dùng có thể chọn ngay màu sắc yêu thích khi chụp, quay.

Ứng dụng Lumix LAB cho phép chép dữ liệu nhanh chóng thông qua wi-fi 5Ghz.

Chống rung trong thân máy cho phép người dùng có thể dễ dàng cầm nắm, thao tác quay phim chụp ảnh dễ dàng.
Thông số kỹ thuật Lumix S9
Lens Mount | Leica L |
Sensor Resolution | Actual: 25.3 Megapixel Effective: 24.2 Megapixel (6000 x 4000) |
Image Sensor | 35.6 x 23.8 mm (Full-Frame) CMOS |
Image Stabilization | Sensor-Shift, 5-Axis |
ISO Sensitivity Range | Photo/Video 100 to 51,200 (Extended: 50 to 204,800) |
Continuous Shooting | Up to 30 fps at 24.2 MP |
Internal Recording Modes | H.265 Long GOP/MOV 4:2:0 10-Bit 5952 x 3968 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [200 Mb/s] 5952 x 3136 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [200 Mb/s] 5888 x 3312 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [200 Mb/s] H.264 Long GOP/H.265 Long GOP/MOV 4:2:2/4:2:0 DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98/24.00/25/29.97 fps [150 Mb/s] 3840 x 2160 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [150 Mb/s] 1920 x 1080 at 23.98/24.00/29.97/47.95/48.00/50/59.94/100/120 fps [100 to 150 Mb/s] H.265 Long GOP/MP4 4:2:0 8/10-Bit 3840 x 2560 at 29.97 fps [50 Mb/s] 3840 x 2160 at 23.98/25/29.97 fps [72 to 100 Mb/s] 1920 x 1080 at 23.98/25/29.97/50/59.94 fps [20 to 28 Mb/s] Show More |
External Recording Modes | 4:2:2 8/10-Bit via HDMI 4096 x 2160 3840 x 2160 1920 x 1080p 1920 x 1080i Show More |
Media/Memory Card Slot | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) [V90 or Faster Recommended] |
Video I/O | 1x Micro-HDMI (Unspecified Signal) Output |
Audio I/O | 1x 1/8″ / 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input |
Power I/O | 1x USB-C Input |
Other I/O | 1x USB-C Data Output (Shared with Power Input) |
Wireless | Wi-Fi 5 (802.11ac), Bluetooth 5.0 |
Display Type | Free-Angle Tilting Touchscreen LCD |
Battery Type | 1x BMW-BLK22 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2200 mAh |
Ống kính Lumix S 26mm F8

Đây là ống kính nhỏ gọn chỉ 58g, tuy nhiên đây là ống kính chỉ có 1 khẩu độ, 1 tiêu cự. Ống kính tiện lợi để sử dụng chụp ảnh đường phố.

Ống kính bao gồm 5 thấu kính, trong đó có 1 thấu kính UED để giảm thiểu các hiện tượng quang sai.
Hình ảnh ống kính Lumix S 26mm F8





Thông số kỹ thuật Lumix S 26mm F8
Maximum Aperture | f/8 |
Minimum Aperture | f/8 |
Lens Mount | Leica L |
Lens Format Coverage | Full-Frame |
Angle of View | 80° |
Minimum Focus Distance | 9.8″ / 24.9 cm |
Maximum Magnification | 0.14x |
Optical Design | 5 Elements in 5 Groups |
Focus Type | Manual Focus |
Image Stabilization | No |
Filter Size | No |
Dimensions (ø x L) | 2.6 x 0.7″ / 67.1 x 18.1 mm |
Weight | 2 oz / 58 g |