Steam Deck dài hơn Switch OLED và nặng hơn OLED khá nhiều (669 gram vs. 421 gram). Đây là điều mà bạn nên lưu ý khi lựa chọn giữa một trong hai máy. Tuy nhiên nếu bạn mua chủ yếu để chơi với màn hình ngoài thông qua chuột và bàn phím thì không cần để tâm đến điều này lắm.
Cấu hình của Steam Deck cao hơn Switch OLED rất nhiều vì hệ sinh thái hai máy khác nhau. Steam chơi game Windows còn Switch thì đã có kho game độc quyền không yêu cầu cấu hình mạnh. Sáng giờ cộng đồng mạng cũng thi nhau chế meme kiểu giận hờn Switch OLED chủ yếu vì Switch OLED sau bao nhiêu năm chờ đợi thì chỉ update mỗi màn hình OLED, còn lại không tăng pin, không tăng size màn hình, không tăng CPU, GPU, xuất TV cũng giữ nguyên 1080p trong khi Steam thì xuất tới 8K cùng với hàng tá ưu điểm khác.
Bảng so sánh Steam Deck và Nintendo Switch OLED Model
Steam Deck (Valve) | Nintendo Switch (OLED Model) | |
---|---|---|
CPU | AMD Zen 2, 4 cores/8 threads (2.4 – 3.5GHz) | Custom NVIDIA Tegra X1 |
GPU | 1.6 TFLOPS | – |
RAM | 16GB LPDDR5 | 4GB LPDDR4 |
Bộ nhớ trong | 64GB eMMC 256GB NVMe SSD 512GB NVMe SSD | 64GB |
Khe cắm thẻ | microSD | microSD |
Màn hình | LCD 7″ 1280×800 (400 nits) | OLED 7″, 720p |
Xuất TV | Tối đa 8K @ 60Hz hoặc 4K @ 120Hz | 1080p |
Pin | 40WHr (khoảng 2 ~ 8 tiếng) | 4.310mAh (4,5 ~ 9 tiếng) |
Dock | Bán riêng. Gồm các cổng: – 1 x USB-A 3.1 – 2 x USB-A 2.0 – 1 x Ethernet – 1 x DisplayPort 1.4 – 1 x HDMI 2.0 – 1 x USB-C | Có kèm theo. Gồm các cổng: – 2 x USB 2.0 – 1 x USB-C – 1 x USB 3.0 – 1 x HDMI Out |
Kích thước | 298 mm x 117 mm x 49 mm | 241,3 mm x 101,6 mm x 13,97 mm |
Cân nặng | 669 gram | 421 gram |
Bluetooth | Tay cầm, phụ kiện, audio | Joy-Con, tay cầm |
Giá bán | – $399: 64GB eMMC – $529: 256GB NVMe SSD – $649: 512GB NVMe SSD | $350 |